Characters remaining: 500/500
Translation

cót két

Academic
Friendly

Từ "cót két" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, mô tả âm thanh khô, giòn liên tiếp phát ra từ một vật cứng không phải bằng kim loại khi va chạm hoặc bị xiết mạnh vào nhau. Âm thanh này thường nghe rất chói tai, dễ gây khó chịu cho người nghe.

Định Nghĩa:

"Cót két" được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra từ các vật liệu như gỗ, tre, hay các bộ phận của đồ vật khi chúng chuyển động hoặc bị tác động mạnh.

Dụ Sử Dụng:
  1. Cảnh vật: "Cánh cửa mở ra kêu cót két." (Âm thanh của cánh cửa khi mở ra do bản lề bị rỉ sét.)
  2. Tự nhiên: "Những cây tre cọ vào nhau cót két." (Khi gió thổi, những cây tre va chạm với nhau tạo ra âm thanh.)
  3. Đồ vật: "Tiếng võng cót két khi người nằm trên đó." (Khi người nằm trên võng, tạo ra âm thanh.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống: "Âm thanh cót két của chiếc ghế khiến tôi cảm thấy hồi hộp khi chờ đợi tin tức." (Âm thanh này gợi lên cảm giác lo lắng.)
  • Sử dụng trong văn học: "Tiếng cót két của cánh cửa như một lời nhắc nhở về quá khứ." (Âm thanh có thể mang lại ký ức.)
Biến Thể Của Từ:
  • Từ "cót két" có thể được biến đổi để sử dụng trong các câu khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên âm thanh khó chịu, giòn liên tiếp.
Từ Gần Giống:
  • "Kêu": Từ này cũng mô tả âm thanh nhưng không cụ thể như "cót két". dụ: "Chiếc xe kêu khi chạy qua ổ gà."
  • "Rít": Thường dùng để miêu tả âm thanh cao, chói, như tiếng gió hay tiếng phanh xe.
Từ Đồng Nghĩa:
  • "Kêu cót két": Có thể coi đồng nghĩa, nhưng "kêu" có thể sử dụng cho nhiều loại âm thanh khác nhau, không chỉ âm thanh khô, giòn.
Từ Liên Quan:
  • "Âm thanh": Khái niệm chung cho mọi loại âm thanh.
  • "Tiếng động": Đề cập đến mọi loại tiếng phát ra từ vật thể.
  1. tt. âm thanh khô, giòn liên tiếp do vật cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát ra, nghe chói tai: Cánh cửa mở ra kêu cót két Những cây tre cọ vào nhau cót két Tiếng võng cót két.

Words Containing "cót két"

Comments and discussion on the word "cót két"